Cần giúp đỡ? Chúng tôi sẵn sàng nói chuyện với bạn 7 ngày một tuầnĐọc thêm

Công ty luật di trú độc lập lớn nhất của Úc. Mở cửa 7 ngày! Đặt chỗ tại đây.

Cần giúp đỡ? Chúng tôi làm việc 7 ngày một tuần.

Biểu tượng biểu tượng chữ thập
Hình ảnh trống
0800 010 010
Mở cửa 7 ngày
Biểu tượng điện thoại thông minh
1300 150 745
Phụ nữ đang đọc gì đó

Điều hướng mức tăng phí nộp đơn xin thị thực và quốc tịch mới năm 2025-26

Đối tác - Luật sư di trú chính
Ngày 21 tháng 8 năm 2025
phút đọc

From 1 July 2025, the Australian Government will implement its annual update to visa and citizenship visa application charges. These adjustments are typically tied to the Consumer Price Index (CPI).

Việc hiểu rõ các loại phí mới này là vô cùng quan trọng đối với bất kỳ ai đang có kế hoạch nộp đơn xin thị thực hoặc quốc tịch Úc trong năm tài chính sắp tới. Việc nắm rõ những khoản phí này rất quan trọng, vì việc thanh toán sai có thể khiến đơn xin không hợp lệ, dẫn đến sự chậm trễ đáng kể và những biến chứng tiềm ẩn trong hành trình di trú của bạn. Để giúp bạn chuẩn bị, chúng tôi đã liệt kê chi tiết những thay đổi chính trong các loại thị thực phổ biến.

Watch this video for more details:

Lệ phí nộp đơn xin nhập tịch Úc

Lệ phí nộp đơn xin nhập tịch Úc đã được điều chỉnh. Đối với những người có nguyện vọng trở thành công dân Úc, chi phí cập nhật như sau:

  • Quyền công dân thông qua việc trao tặng (Điều kiện chung - Mẫu đơn 1300t): Lệ phí nộp đơn tiêu chuẩn mới hiện là 575 đô la. Lệ phí ưu đãi là 80 đô la dành cho những người nộp đơn đủ điều kiện.
  • Quyền công dân theo huyết thống (Mẫu đơn 118): Lệ phí là 370 đô la cho người nộp đơn đầu tiên. Mỗi anh chị em ruột nộp đơn cùng lúc sẽ được giảm 150 đô la.
  • Các đơn xin nhập tịch khác: Lệ phí cho các loại đơn xin khác, chẳng hạn như xin tiếp tục hoặc từ bỏ quốc tịch, cũng đã được cập nhật. Ví dụ, lệ phí từ bỏ quốc tịch (Mẫu đơn 128) hiện là 310 đô la, và lệ phí xin tiếp tục quốc tịch (Mẫu đơn 132) là 245 đô la.

Lệ phí thị thực kết hôn và hôn nhân tương lai

Phí xin thị thực đối tác và thị thực kết hôn tương lai, được thanh toán một lần duy nhất, như sau:

Thị thực đối tác (Phân loại 309/100820/801 ):

  • Phí nộp đơn cơ bản (người nộp đơn chính): 9.365 đô la
  • Phí nộp đơn bổ sung (18 tuổi trở lên): 4.685 đô la
  • Phí nộp đơn bổ sung (dưới 18 tuổi): 2.345 đô la

Visa kết hôn tiềm năng (Loại 300) :

  • Phí nộp đơn cơ bản (người nộp đơn chính): 9.365 đô la
  • Phí nộp đơn bổ sung (18 tuổi trở lên): 4.685 đô la
  • Phí nộp đơn bổ sung (dưới 18 tuổi): 2.345 đô la

Phí thị thực cho cha mẹ

Chi phí xin thị thực bảo lãnh cha mẹ khá cao và thường được chia thành hai đợt. Con đường này đòi hỏi phải lập kế hoạch tài chính cẩn thận, và lời khuyên từ chuyên gia có thể rất hữu ích.

Thị thực dành cho cha mẹ không đóng góp (Phân loại 103 & 804 ):

  • Kỳ trả góp đầu tiên: Phí nộp đơn cơ bản là 5.280 đô la.
  • Đợt thanh toán thứ hai: Đợt thanh toán thứ hai là 2.065 đô la cho mỗi đương đơn phải được thanh toán trước khi thị thực được cấp.

Thị thực dành cho cha mẹ đóng góp (Phân loại 143 và 864):

  • Kỳ trả góp đầu tiên: Phí nộp đơn cơ bản cho đơn đăng ký mới là 5.040 đô la.
  • Đợt trả góp thứ hai: Mỗi đương đơn phải trả một khoản tiền lớn thứ hai là 43.600 đô la trước khi được cấp thị thực.

Quá trình xin thị thực bảo lãnh cha mẹ có thể khá phức tạp. Hãy liên hệ với Luật sư Di trú Úc để được hỗ trợ chuyên biệt.

Thị thực du lịch (Loại 600)

Lệ phí cho loại thị thực du lịch phổ biến Subclass 600 phụ thuộc vào diện thị thực và nơi nộp đơn.

Các luồng trạng thái Du lịch, Gia đình được tài trợ, Khách doanh nhân và Điểm đến được chấp thuận:

  • Nộp đơn từ bên ngoài nước Úc: Phí cơ bản là 200 đô la.
  • Nộp đơn từ Úc: Phí cơ bản là 500 đô la.

Luồng du khách thường xuyên:

  • Phí nộp đơn cơ bản là 1.480 đô la.

Visa sinh viên và sau đại học tạm thời

Đối với những người có kế hoạch du học hoặc làm việc tại Úc sau khi tốt nghiệp, mức phí tăng sau đây sẽ được áp dụng.

Thị thực sinh viên (Loại 500):

  • Phí nộp đơn cơ bản cho hầu hết các ứng viên hiện nay là 2.000 đô la. Điều này ảnh hưởng đến nhiều sinh viên quốc tế muốn du học tại Úc.

Visa tốt nghiệp tạm thời (Loại 485) :

  • Đối với hầu hết người nộp đơn lần đầu, phí nộp đơn cơ bản là 2300 đô la.
  • Có thể áp dụng phí nộp đơn tiếp theo tùy theo từng chuyên ngành.

Di cư có tay nghề và thị thực do nhà tuyển dụng bảo lãnh

Một số thay đổi quan trọng cũng ảnh hưởng đến thị thực tay nghề , vốn là nền tảng của chương trình di trú Úc. Những điều chỉnh này ảnh hưởng đến người lao động tay nghề cao và người lao động nước ngoài đang tìm kiếm thường trú nhân. Lệ phí nộp đơn xin thị thực mới sẽ áp dụng cho nhiều loại thị thực khác nhau, bao gồm cả những thị thực thuộc Chương trình Đề cử của Nhà tuyển dụng.

Đối với thị thực do nhà tuyển dụng bảo lãnh, doanh nghiệp sẽ cần tính đến những chi phí tăng thêm này khi bảo lãnh cho lao động có tay nghề. Điều này bao gồm các lựa chọn phổ biến như thị thực Kỹ năng theo Nhu cầu Loại 482 và thị thực theo Chương trình Đề cử của Nhà tuyển dụng Loại 186. Việc cập nhật thông tin về các ngưỡng mới này là rất cần thiết để lập kế hoạch nhân sự hiệu quả.

Những người di cư tiềm năng nộp đơn theo các diện xét điểm cũng cần lưu ý về cơ cấu lệ phí mới. Một ngân sách chính xác là một phần quan trọng của chiến lược di cư tay nghề thành công.

Các bản cập nhật quan trọng khác

Ngoài việc tăng phí trực tiếp, các ứng viên tiềm năng nên lưu ý những thay đổi rộng hơn trong bối cảnh di trú. Ví dụ, việc chuyển sang Tòa án Xét duyệt Hành chính sẽ thay đổi cách thức xem xét các trường hợp từ chối và hủy thị thực. Mặc dù đây là một thay đổi về mặt cấu trúc, nhưng nó có những tác động về mặt thủ tục và chi phí đối với những người nộp đơn xin thị thực, những người có thể cần phải kháng cáo quyết định.

Việc theo dõi thời gian xử lý cũng rất quan trọng, vì thời gian này có thể dao động tùy thuộc vào khối lượng hồ sơ và ưu tiên của từng phòng ban. Sự chậm trễ có thể ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn, và việc có sự hỗ trợ chuyên nghiệp có thể đảm bảo hồ sơ của bạn sẵn sàng để đưa ra quyết định, giảm thiểu những trở ngại tiềm ẩn.

Hiểu các khoản phí

Điều quan trọng cần nhớ là các khoản phí này chỉ dành cho phí nộp đơn xin thị thực và không được hoàn lại, ngay cả khi đơn xin bị từ chối hoặc rút lại. Các chi phí khác cần cân nhắc bao gồm khám sức khỏe, lý lịch tư pháp và phí dịch vụ hỗ trợ di trú. Khi thanh toán, lưu ý rằng các giao dịch bằng thẻ tín dụng có thể bị tính thêm phí.

Do tính phức tạp và khoản đầu tư tài chính đáng kể, việc đảm bảo đơn xin thị thực của bạn được nộp đúng cách với mức phí chính xác là vô cùng quan trọng. Chỉ một sai sót nhỏ cũng có thể gây nguy hiểm cho toàn bộ hồ sơ của bạn. Đội ngũ Luật sư Di trú Úc của chúng tôi có chuyên môn sâu rộng trong việc xử lý các đơn xin thị thực và quốc tịch, giúp tối đa hóa cơ hội thành công của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên nghiệp.

Không tìm thấy mặt hàng.