Cần giúp đỡ? Chúng tôi sẵn sàng nói chuyện với bạn 7 ngày một tuầnĐọc thêm

Công ty luật di trú độc lập lớn nhất của Úc. Mở cửa 7 ngày! Đặt chỗ tại đây.

Cần giúp đỡ? Chúng tôi làm việc 7 ngày một tuần.

Biểu tượng biểu tượng chữ thập
Hình ảnh trống
0800 010 010
Mở cửa 7 ngày
Biểu tượng điện thoại thông minh
1300 150 745
Phụ nữ đang đọc gì đó

Làm thế nào để bảo lãnh cha mẹ xin thị thực Úc

Đối tác - Luật sư di trú chính
Ngày 15 tháng 9 năm 2025
phút đọc

Việc bảo lãnh cha mẹ sang Úc đòi hỏi phải đáp ứng các nghĩa vụ pháp lý và tài chính cụ thể do Bộ Nội vụ quy định. Quy trình này bao gồm các yêu cầu khắt khe về điều kiện, hồ sơ rườm rà và thời gian xử lý thường kéo dài đối với nhiều loại thị thực. Bộ Nội vụ (DOHA) cung cấp nhiều lựa chọn cho công dân Úc, thường trú nhân Úc và công dân New Zealand đủ điều kiện để đưa cha mẹ sang Úc.

Hướng dẫn này giải thích các lựa chọn thị thực cha mẹ chính, ai có thể đóng vai trò là người bảo lãnh, và các bước cần thiết để nộp đơn hợp lệ. Tài liệu cũng bao gồm lệ phí thị thực thông thường, thời gian xử lý dự kiến và hướng dẫn đáp ứng các yêu cầu của đơn đăng ký một cách hiệu quả. Nếu bạn cần hỗ trợ trong lĩnh vực phức tạp này, Luật sư Di trú Úc có thể cung cấp hỗ trợ chuyên môn.

Các lựa chọn thị thực để bảo lãnh cha mẹ

Việc bảo lãnh cha mẹ sang Úc có thể được thực hiện thông qua một số loại thị thực, mỗi loại có tiêu chí đủ điều kiện, chi phí và thời gian chờ riêng. Việc lựa chọn loại thị thực sẽ phụ thuộc vào hoàn cảnh của bạn, độ tuổi của cha mẹ bạn và liệu bạn có sẵn sàng đáp ứng các khoản phí cao hơn liên quan đến việc xử lý nhanh hơn hay không.

Thị thực dành cho cha mẹ đóng góp (Loại 143 & 173)

Lộ trình bảo lãnh cha mẹ đóng góp cho phép cha mẹ di cư nhanh hơn so với thị thực bảo lãnh cha mẹ tiêu chuẩn, nhưng chi phí cao hơn đáng kể.

Visa loại 173 là loại visa tạm thời có hiệu lực trong hai năm. Người sở hữu visa này sau đó có thể nộp đơn xin visa loại 143 vĩnh viễn mà không cần kiểm tra lại sức khỏe và nhân thân.
Loại 143 là giai đoạn vĩnh viễn, cấp quyền lưu trú vô thời hạn tại Úc.

Việc xử lý cho diện thị thực này có thể mất nhiều năm, với việc các hồ sơ mới phải chờ đợi. Cả hai loại thị thực đều yêu cầu đương đơn phải đáp ứng Bài kiểm tra Cân bằng Gia đình và có Giấy Đảm bảo Hỗ trợ.

Visa dành cho cha mẹ không đóng góp (Loại 103)

Thị thực Cha mẹ (Loại 103) cung cấp quyền thường trú với mức phí nộp đơn thấp hơn so với thị thực đóng góp. Tuy nhiên, thị thực này bị giới hạn số lượng hàng năm nghiêm ngặt, dẫn đến thời gian chờ đợi cực kỳ dài, có thể kéo dài hàng thập kỷ. Người nộp đơn phải được bảo lãnh bởi một người con đủ điều kiện và đáp ứng Bài kiểm tra Cân bằng Gia đình.

Visa bảo lãnh cha mẹ tạm thời (Loại 870)

Thị thực này cho phép cha mẹ đến Úc trong ba hoặc năm năm, với tùy chọn xin thị thực thứ hai để gia hạn thời gian lưu trú lên đến tối đa mười năm. Thị thực này không dẫn đến thường trú nhân và không yêu cầu Kiểm tra Cân bằng Gia đình. Cần có sự chấp thuận của người bảo lãnh trước khi nộp đơn, và không yêu cầu Đảm bảo Hỗ trợ.

Visa dành cho cha mẹ cao tuổi (Loại 804)

Loại thị thực thường trú này dành cho cha mẹ đủ tuổi hưởng Lương hưu Úc. Chỉ có thể nộp đơn xin thị thực này tại Úc. Giống như thị thực loại 103, thời gian chờ đợi rất dài và có thể kéo dài đến vài thập kỷ.

Sự khác biệt chính giữa thị thực đóng góp và không đóng góp

Thị thực đóng góp có mức phí chính phủ cao hơn nhưng thời gian chờ đợi ngắn hơn đáng kể so với các lựa chọn không đóng góp. Thị thực không đóng góp có mức phí thấp hơn nhưng có thể mất hàng thập kỷ chờ đợi. Lựa chọn này thường bị ảnh hưởng bởi khung thời gian xử lý và ưu tiên di trú của đương đơn.

Ai có thể bảo lãnh cha mẹ xin thị thực?

Việc bảo lãnh là yêu cầu cốt lõi trong tất cả các đơn xin thị thực dành cho cha mẹ . Người bảo lãnh phải đáp ứng các quy định nghiêm ngặt của DOHA để đảm bảo họ có thể hỗ trợ người nộp đơn trong thời gian đầu của thị thực.

Tiêu chí đủ điều kiện cho nhà tài trợ

Người bảo trợ phải là:

  • Là công dân Úc, thường trú nhân hoặc công dân đủ điều kiện của New Zealand.
  • Từ 18 tuổi trở lên.
  • Đã định cư và thường trú tại Úc trong một khoảng thời gian tối thiểu nhất định trước khi nộp đơn.

Bằng chứng định cư và quyền công dân hoặc thường trú nhân

Bằng chứng phải chứng minh người bảo lãnh đã định cư tại Úc. Điều này có thể bao gồm bằng chứng cư trú dài hạn, lịch sử việc làm và các mối quan hệ cộng đồng. Công dân Úc cần có hộ chiếu hoặc giấy chứng nhận quốc tịch hiện hành, trong khi thường trú nhân phải cung cấp thông báo cấp thị thực.

Yêu cầu về Thu nhập và Đảm bảo Hỗ trợ

Đối với hầu hết các thị thực cha mẹ thường trú, người bảo lãnh phải sắp xếp Cam kết Hỗ trợ (AoS). Đây là cam kết pháp lý về việc hoàn trả một số khoản phúc lợi nhất định mà người sở hữu thị thực đã nhận trong những năm đầu tiên tại Úc. AoS cũng yêu cầu người bảo lãnh hoặc người bảo lãnh phải đáp ứng ngưỡng thu nhập để đảm bảo họ có thể hoàn thành nghĩa vụ.

Quy trình từng bước để bảo lãnh cha mẹ bạn

Mặc dù mỗi loại thị thực có hình thức và yêu cầu riêng, nhưng quy trình bảo lãnh của cha mẹ vẫn tuân theo một trình tự chung.

Bước 1: Chọn loại thị thực phù hợp Xem xét các lựa chọn thị thực cha mẹ của DOHA và xác định loại phù hợp nhất dựa trên độ tuổi, nơi cư trú, khả năng tài chính và khung thời gian mong muốn.

Bước 2: Kiểm tra tư cách của người bảo lãnh và người nộp đơn Xác nhận rằng người bảo lãnh đáp ứng các yêu cầu về quyền công dân , thường trú và định cư, và rằng người nộp đơn đáp ứng Bài kiểm tra cân bằng gia đình, nếu có.

Bước 3: Nộp đơn xin bảo lãnh Hoàn thành và nộp mẫu đơn bảo lãnh có liên quan, chẳng hạn như Mẫu đơn 40 đối với hầu hết các loại thị thực dành cho cha mẹ thường trú.

Bước 4: Nộp đơn xin thị thực cho cha mẹ Sử dụng ImmiAccount để nộp đơn trực tuyến, đảm bảo bạn đã điền vào mẫu đơn có liên quan, chẳng hạn như Mẫu đơn 47PA hoặc Mẫu đơn 47PT.

Bước 5: Cung cấp Hồ sơ Sinh trắc học, Sức khỏe và Nhân thân. Cũng như việc xác minh tất cả các đơn xin thị thực, DOHA yêu cầu người nộp đơn phải đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và nhân thân thông qua khám sức khỏe và lý lịch tư pháp. Trong một số trường hợp, sinh trắc học cũng được yêu cầu.

Bước 6: Chờ xử lý và nhận kết quả Sau khi bạn nộp đơn, DOHA sẽ đánh giá đơn. Thời gian xử lý có thể mất vài tháng hoặc nhiều năm, và bạn nên thường xuyên kiểm tra ImmiAccount để cập nhật và nhận kết quả.

Chi phí và thời gian xử lý

Phí thị thực và thời gian xử lý thay đổi đáng kể tùy theo từng loại thị thực. Thời gian có thể thay đổi và chi phí được quy định theo quyết định của DOHA.

Phí thị thực: Đóng góp so với Không đóng góp

  • Thị thực dành cho cha mẹ đóng góp (Loại 143): Thị thực này có phí nộp đơn khá cao, phải trả thành hai đợt.
  • Visa cha mẹ đóng góp tạm thời (Loại 173): Tùy chọn này có mức phí ban đầu thấp hơn; tuy nhiên, khi kết hợp với giai đoạn 143 vĩnh viễn tiếp theo, tổng chi phí sẽ tương tự như tuyến 143 trực tiếp.
  • Thị thực Cha mẹ không đóng góp (Loại 103) và Thị thực Cha mẹ cao tuổi (Loại 804): Các loại thị thực này có phí nộp đơn thấp hơn nhiều. Số tiền chính xác phụ thuộc vào số lượng người nộp đơn và có thể được tìm thấy thông qua Công cụ ước tính giá thị thực của DOHA.
  • Thị thực Cha mẹ được Bảo lãnh Tạm thời (Loại 870): Áp dụng phí bảo lãnh và phí nộp đơn riêng. Chi phí cao hơn đối với thị thực năm năm.

Phí nộp đơn bổ sung phải được thanh toán cho mỗi người bổ sung trong đơn xin thị thực chung (người lớn hoặc trẻ em).

Ước tính thời gian xử lý dựa trên loại thị thực

Do thời gian xử lý ước tính được DOHA cập nhật thường xuyên, tốt nhất bạn nên kiểm tra hướng dẫn thời gian xử lý chính thức để biết dữ liệu mới nhất. Nhìn chung, thời gian chờ như sau:

  • Loại 143/173: Mặc dù nhanh hơn các lựa chọn không đóng góp, quá trình xử lý vẫn có thể mất hơn một thập kỷ.
  • Loại 103: Thời gian chờ đợi có thể rất dài, có thể lên tới 30 năm hoặc hơn.
  • Loại 804: Thời gian chờ đợi tương đương với Loại 103, thường kéo dài trong nhiều thập kỷ.
  • Loại 870: Việc bảo lãnh thường được xử lý trong vòng vài tháng, đơn xin thị thực sẽ được đánh giá sau khi đơn bảo lãnh được chấp thuận.

Những con số này phản ánh thứ tự xếp hàng và tùy thuộc vào hạn mức thị thực hàng năm. Theo Chỉ thị Bộ trưởng 102, chỉ một số trường hợp nhân đạo nhất định mới được ưu tiên. Nhìn chung, ưu tiên xử lý được dành cho hồ sơ xin thị thực cho cha mẹ đóng góp hoặc cha mẹ cao tuổi đóng góp trước, sau đó là thị thực cho người chăm sóc , và sau đó là các loại thị thực cho cha mẹ và người thân khác.

Các chi phí liên quan khác

  • Bảo lãnh Bảo trợ : Yêu cầu đối với thị thực bảo lãnh cha mẹ có đóng góp và không đóng góp. Trái phiếu được giữ trong một số năm nhất định kể từ ngày đến Úc hoặc ngày được cấp.
  • Kiểm tra y tế và nhân thân: Chi phí thay đổi tùy theo nhà cung cấp và quốc gia cư trú.
  • Bản dịch và chứng nhận: Các tài liệu không phải tiếng Anh phải được dịch và chứng nhận theo tiêu chuẩn của DOHA.

Mẹo để xin tài trợ cho cha mẹ thành công

Quy trình bảo lãnh cha mẹ tại Úc có thể khá phức tạp. Với cách tiếp cận đúng đắn, người nộp đơn có thể giảm thiểu rủi ro chậm trễ bằng cách tuân thủ các hướng dẫn thủ tục đã được thiết lập. Dưới đây là những mẹo quan trọng giúp bạn nộp hồ sơ thành công. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng có thể giúp rút ngắn thời gian xử lý bằng cách giảm thiểu các yêu cầu bổ sung thông tin.

Nộp đơn xin hoàn chỉnh, sẵn sàng để ra quyết định

Cung cấp đầy đủ các mẫu đơn, tài liệu và lệ phí cần thiết khi nộp đơn. Đảm bảo thông tin thống nhất trên tất cả các mẫu đơn. Kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo đơn đăng ký thống nhất trên tất cả các tài liệu. Bất kỳ thông tin nào bị thiếu hoặc không thống nhất đều có thể dẫn đến sự chậm trễ không đáng có hoặc bị từ chối.

Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng mọi mục đều được điền đầy đủ và mọi câu hỏi đều được trả lời trung thực và đầy đủ. Người bảo lãnh cũng nên đảm bảo cung cấp thông tin cá nhân cập nhật, bao gồm địa chỉ, thông tin liên lạc và lịch sử làm việc (nếu có).

Việc lập danh sách kiểm tra tất cả các tài liệu cần thiết thường rất hữu ích để tránh bỏ sót bất kỳ mục nào.

Kiểm tra lại các tài liệu hỗ trợ và bản dịch

Khi nộp các tài liệu không phải tiếng Anh, điều quan trọng là phải đảm bảo chúng được dịch chính xác. DOHA yêu cầu tất cả các tài liệu không phải tiếng Anh phải được dịch bởi một biên dịch viên được công nhận. Yêu cầu này được đưa ra để đảm bảo thông tin được hiểu và đánh giá chính xác. Bản dịch không nên được tự thực hiện hoặc nhờ bạn bè hoặc gia đình cung cấp, vì chúng có thể không đáp ứng các tiêu chuẩn chứng nhận do DOHA đặt ra.

Ngoài ra, hãy đảm bảo tất cả tài liệu, dù đã được dịch hay chưa, đều tuân thủ các yêu cầu chứng nhận do Bộ Nội vụ đặt ra. Ví dụ, bản sao của tài liệu gốc có thể cần được chứng nhận bởi một tổ chức chứng nhận đã đăng ký để xác minh tính xác thực của chúng. Hãy nhớ kiểm tra trang web của DOHA để biết hướng dẫn mới nhất về chứng nhận tài liệu và dịch thuật.

Hãy cân nhắc sử dụng một luật sư di trú có kinh nghiệm

Đối với các hồ sơ phức tạp, chẳng hạn như hồ sơ liên quan đến bệnh lý, gia đình phức hợp hoặc nhiều người phụ thuộc, tư vấn chuyên môn có thể giúp đảm bảo tuân thủ các yêu cầu của DOHA. Một luật sư di trú có thể giúp bạn giải quyết những vấn đề pháp lý phức tạp có thể phát sinh và cung cấp lời khuyên hữu ích về điều kiện của cha mẹ, con cái phụ thuộc hoặc các thành viên gia đình khác có thể tham gia vào hồ sơ.

Đội ngũ Luật sư Di trú Úc cũng có thể hỗ trợ nếu có bất kỳ khó khăn nào liên quan đến Bài kiểm tra Cân bằng Gia đình, bài kiểm tra tài chính hoặc yêu cầu Đảm bảo Hỗ trợ Tài chính (AoS). Các luật sư của chúng tôi am hiểu những thay đổi mới nhất trong luật di trú Úc, đảm bảo hồ sơ của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn hiện hành. Họ có thể thay mặt bạn liên hệ với Bộ Nội vụ và hỗ trợ giải quyết mọi thắc mắc về thủ tục.

Không tìm thấy mặt hàng.