Cần giúp đỡ? Chúng tôi sẵn sàng nói chuyện với bạn 7 ngày một tuầnĐọc thêm

Công ty luật di trú độc lập lớn nhất của Úc. Mở cửa 7 ngày! Đặt chỗ tại đây.

Cần giúp đỡ? Chúng tôi làm việc 7 ngày một tuần.

Biểu tượng biểu tượng chữ thập
Hình ảnh trống
0800 010 010
Mở cửa 7 ngày
Biểu tượng điện thoại thông minh
1300 150 745
Phụ nữ đang đọc gì đó

Visa đối tác 309 so với 820: Sự khác biệt là gì?

Xem tất cả bài viếtVisa đối tác 309 so với 820: Sự khác biệt là gì?Visa đối tác 309 so với 820 Sự khác biệt là gì
Đối tác &; Gia đình
Đối tác - Luật sư di trú chính
Ngày 29 tháng 9 năm 2025
phút đọc

Chương trình thị thực đối tác Úc được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho việc đoàn tụ vợ chồng, cho phép người phối ngẫu trên thực tế hoặc vợ/chồng của công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện được sinh sống vĩnh viễn tại Úc. Chương trình cung cấp các lộ trình riêng biệt trong nước và ngoài nước để phù hợp với các hoàn cảnh khác nhau. Thị thực đối tác loại 309 và 820 là điểm khởi đầu cho những hành trình này.

Mặc dù cả hai loại thị thực đều là bước đầu tiên của quy trình hai giai đoạn dẫn đến thường trú nhân, nhưng chúng không thể thay thế cho nhau. Các yêu cầu nộp đơn của chúng khác nhau đáng kể, đặc biệt là liên quan đến vị trí của bạn tại thời điểm nộp đơn. Việc hiểu rõ những điểm khác biệt này là rất quan trọng để nộp đơn xin thị thực bạn đời thành công.

Hướng dẫn này cung cấp thông tin so sánh pháp lý toàn diện về thị thực Đối tác loại 309 và loại 820 để giúp bạn xác định con đường phù hợp.

Khung thị thực đối tác Úc

Hệ thống thị thực đối tác của Úc thường bao gồm hai giai đoạn. Đầu tiên, bạn nộp đơn xin thị thực tạm thời. Sau đó, khoảng hai năm, bạn có thể đủ điều kiện để được đánh giá cấp thị thực thường trú, với điều kiện mối quan hệ của bạn vẫn đang tiếp diễn và bạn đáp ứng tất cả các tiêu chí khác.

Các luồng thị thực chính bao gồm:

  • Thị thực Đối tác ( Loại 820/801 hoặc 309/100 ): Đây là thị thực đối tác tạm thời và vĩnh viễn dành cho những người nộp đơn có thể cung cấp bằng chứng về hôn nhân hoặc mối quan hệ không chính thức. Mối quan hệ không chính thức phải tồn tại ít nhất 12 tháng, trừ khi đã được đăng ký chính thức tại một tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ của Úc.
  • Thị thực Hôn nhân Dự kiến (Loại 300) : Thị thực tạm thời này dành cho các cặp đôi dự định kết hôn tại Úc. Thị thực thường được cấp trong thời hạn 9-12 tháng, trong thời gian đó, người sở hữu phải kết hôn với người bảo lãnh và sau đó nộp đơn xin thị thực 820/801 tại Úc.

Visa Đối tác Tạm thời (Loại 309): Con đường định cư ở nước ngoài

Thị thực loại 309 là giai đoạn tạm thời của hồ sơ xin thị thực bạn đời ở nước ngoài. Thị thực này cho phép đương đơn nhập cảnh và lưu trú tại Úc, làm việc toàn thời gian và học tập. Thị thực này cũng cho phép tiếp cận Medicare. Thị thực tạm thời này vẫn có hiệu lực cho đến khi có quyết định về thị thực bạn đời vĩnh viễn (Loại 100).

Điều quan trọng là người nộp đơn phải ở nước ngoài (ngoài nước Úc) để nộp đơn xin thị thực này. Đơn phải được nộp và thị thực phải được cấp trong thời gian người nộp đơn ở ngoài nước Úc. Điều này làm cho nó trở thành giải pháp phù hợp cho các cặp đôi mà người nộp đơn đang sống ở nước ngoài.

Mặc dù việc chờ đợi có thể là một thách thức, nhưng các luật sư di trú giàu kinh nghiệm của chúng tôi có thể cung cấp tư vấn pháp lý về các lựa chọn xin thị thực tạm thời để đến Úc trong khi đơn xin 309 đang được xử lý.

Visa tạm thời cho đối tác (Loại 820): Con đường định cư tại nước ngoài

Thị thực đối tác (subclass 820) được thiết kế cho những người nộp đơn đang ở Úc, thường là với một thị thực hợp lệ khác như thị thực du lịch hoặc thị thực sinh viên. Đặc điểm chính của thị thực này là thường đi kèm với Thị thực Cầu nối A (BVA). BVA cho phép người sở hữu thị thực này lưu trú hợp pháp tại Úc trong thời gian thị thực đối tác thường trú (Subclass 801) của họ được xử lý. Điều này khiến thị thực 820 trở thành lựa chọn phổ biến cho các cặp đôi đang cùng nhau cư trú tại Úc.

Sau khi nộp đơn xin thị thực 820, BVA đi kèm với quyền học tập và làm việc. Giống như thị thực 309, thị thực 820 cho phép người sở hữu tiếp cận Medicare và đặc quyền đi lại trong và ngoài nước Úc, mặc dù việc đi lại có thể yêu cầu phải xin một thị thực bắc cầu khác.

Tuy nhiên, con đường thị thực này có một số thách thức nhất định. Đơn phải được nộp trước khi thị thực chính thức hiện tại của bạn hết hạn. Hơn nữa, các điều kiện thị thực như "Không được lưu trú thêm" có thể ngăn cản bạn nộp đơn tại nước sở tại. Để tránh sự chậm trễ tốn kém hoặc các vấn đề về điều kiện, luật sư di trú của chúng tôi có thể giúp bạn xác định phương án tốt nhất và hỗ trợ pháp lý cho đơn xin của bạn.

Visa đối tác 309 so với 820: Sự khác biệt chính về mặt pháp lý và thực tiễn

Việc nộp đơn xin thị thực phù hợp với hoàn cảnh của bạn có thể gặp khó khăn nếu bạn không nắm rõ những khác biệt chính giữa hai loại thị thực này. Một luật sư di trú giàu kinh nghiệm có thể hỗ trợ bạn đánh giá hoàn cảnh cá nhân và các lựa chọn thị thực.

Địa điểm tại thời điểm nộp đơn và cấp học bổng

Sự khác biệt cơ bản nằm ở vị trí. Đối với thị thực 309, bạn phải ở ngoài nước Úc khi nộp đơn. Đối với thị thực 820, bạn phải ở trong nước Úc khi nộp đơn.

Điều kiện xin thị thực bắc cầu

Không có thị thực bắc cầu nào được cấp cho thị thực 309 vì đơn xin được nộp và xử lý ở nước ngoài. Bạn phải ở ngoài nước Úc trừ khi được cấp một loại thị thực khác để đến thăm. Nếu bạn nộp đơn xin thị thực 820 khi đang ở trong nước, BVA sẽ được cấp tại thời điểm nộp đơn. Điều này cho phép bạn ở lại Úc hợp pháp sau khi thị thực chính thức của bạn hết hạn và trong thời gian chờ đợi.

Thời gian xử lý

Theo ước tính hiện tại của Bộ Nội vụ, cả mẫu đơn 309 và 820 đều mất khá nhiều thời gian để xử lý . Mỗi trường hợp có thể khác nhau tùy thuộc vào chất lượng hồ sơ, mức độ phức tạp của hồ sơ và việc Bộ có yêu cầu thêm thông tin hay không. Việc sử dụng luật sư di trú có thể không đảm bảo kết quả nhanh hơn, nhưng việc chuẩn bị kỹ lưỡng và sẵn sàng ra quyết định có thể giúp tránh những chậm trễ không cần thiết. Các luật sư của chúng tôi hiểu rõ cách trình bày thông tin và bằng chứng rõ ràng cho Bộ, điều này có thể giảm thiểu khả năng yêu cầu thêm thông tin.

Bằng chứng về một mối quan hệ chân thành và đang diễn ra

Đối với cả hai loại thị thực, bạn phải cung cấp bằng chứng đáng kể chứng minh mối quan hệ chân thành và bền vững với người bảo lãnh. Luật pháp Úc yêu cầu đánh giá toàn diện mối quan hệ của bạn, tập trung vào cam kết chung. Điều này bao gồm việc cung cấp tài liệu trên bốn lĩnh vực chính: khía cạnh tài chính của mối quan hệ, bản chất hộ gia đình, các khía cạnh xã hội của mối quan hệ và bản chất cam kết của hai bên với nhau.

Yêu cầu về sức khỏe và tính cách

Tất cả đương đơn xin thị thực kết hôn phải đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và nhân thân của Úc. Điều này bao gồm việc trải qua các cuộc kiểm tra y tế và cung cấp giấy chứng nhận lý lịch tư pháp từ các quốc gia nơi bạn đã cư trú trong một khoảng thời gian đáng kể.

Chi phí và Phí Chính phủ

Cả hai loại thị thực đều có mức phí nộp đơn cơ bản tiêu chuẩn, với các khoản phí bổ sung cho người phụ thuộc. Mức phí này có thể thay đổi tùy theo Chính phủ Úc. Chi phí là như nhau cho dù bạn nộp đơn ở nước ngoài hay trong nước. Việc bị từ chối đồng nghĩa với việc khoản phí đáng kể này sẽ không được hoàn lại. Việc nộp sai hồ sơ rất tốn kém, vì vậy nhiều cặp đôi thấy rằng chi phí thuê luật sư di trú còn đáng giá hơn cả việc giảm thiểu những sai sót có thể tránh được.

Visa đối tác nào phù hợp với bạn?

Loại thị thực phù hợp cho người bạn đời phụ thuộc phần lớn vào vị trí hiện tại của bạn, nhưng đó chỉ là bước khởi đầu. Bạn nên tự hỏi mình những câu hỏi quan trọng. Bạn sẵn sàng xa nhau bao lâu? Bạn có thị thực hợp lệ để nhập cảnh hoặc lưu trú tại Úc không? Có điều kiện nào trên thị thực đó ngăn cản việc nộp đơn xin lại không? Và bạn cần bắt đầu quy trình nhanh chóng như thế nào?

Nếu bạn đã ở Úc và đủ điều kiện lưu trú tại Úc, visa 820 thường thuận tiện hơn và cho phép bạn ở gần vợ/chồng. Tuy nhiên, nếu bạn đang ở nước ngoài và không có thị thực nhập cảnh Úc hiện hành, visa 309 có thể là lựa chọn duy nhất của bạn.

Các cặp đôi có lịch sử nhập cư phức tạp, mối quan hệ thực tế ngắn ngủi hoặc hồ sơ hạn chế nên cân nhắc việc trao đổi với luật sư di trú. Họ có thể giúp bạn tránh những sai sót thường gặp dẫn đến bị từ chối , chẳng hạn như không đáp ứng yêu cầu về mối quan hệ thực tế 12 tháng hoặc nộp bằng chứng không đầy đủ.

Vai trò của Luật sư Di trú

Các yêu cầu xin thị thực bạn đời rất phức tạp, và hành trình của mỗi đương đơn đều khác nhau. Cho dù bạn sống ngoài Úc và muốn đoàn tụ với bạn đời, hay bạn đang ở Úc và muốn xin thường trú, mục tiêu chính vẫn là đoàn tụ. Tuy nhiên, việc xin thị thực bạn đời có thể là một quá trình pháp lý khó khăn, và sự tư vấn chuyên nghiệp có thể rất hữu ích.

Đội ngũ luật sư di trú giàu kinh nghiệm từ Australian Migration Lawyers có thể giúp bạn lựa chọn con đường phù hợp và chuẩn bị một hồ sơ vững chắc, đáp ứng mọi yêu cầu pháp lý. Chúng tôi hiểu rằng quá trình này có thể gây căng thẳng và lo lắng, bởi vì thị thực bạn đời không chỉ là một bước thực tế mà còn liên quan đến những cân nhắc cá nhân quan trọng. Bạn cần sự hỗ trợ pháp lý chuyên môn, và luật sư của chúng tôi có thể cung cấp điều đó bằng cách quản lý hồ sơ, thu thập bằng chứng, nộp hồ sơ pháp lý và liên lạc với Bộ Di trú thay mặt bạn.

Nếu đơn tự nộp của bạn có sai sót hoặc bất cập gây chậm trễ, luật sư của chúng tôi có thể giúp bạn sửa chữa để hỗ trợ việc chuẩn bị đơn hoàn chỉnh và chính xác.

Kết luận: Đưa ra quyết định sáng suốt

Cả thị thực 309 và 820 đều là con đường để bạn xây dựng cuộc sống tại Úc cùng người bạn đời, nhưng chúng phù hợp với những hoàn cảnh khác nhau. Bạn phải cân nhắc kỹ lưỡng hơn vị trí của mình. Hãy cân nhắc các điều kiện thị thực, tính cấp bách, hồ sơ và kế hoạch dài hạn của bạn. Với chi phí cao và các yêu cầu pháp lý phức tạp, đây không phải là một quá trình dễ dàng.

Việc tham khảo ý kiến luật sư di trú sẽ cung cấp sự hướng dẫn và hỗ trợ chuyên nghiệp trong suốt quá trình nộp đơn. Từ việc củng cố bằng chứng đến làm rõ khuôn khổ pháp lý, họ có thể hỗ trợ bạn trình bày một hồ sơ được chứng minh đầy đủ để tối đa hóa triển vọng thành công. Như thường lệ, hãy truy cập trang web của Bộ Nội vụ để biết thông tin cập nhật chính thức, và nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp.

Liên hệ với Luật sư Di trú Úc để được tư vấn về vấn đề thị thực đối tác của bạn.